- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
1VR16VR5VR12VR6VR11VR7VR17VR | ||||||||||||
ĐB | 17108 | |||||||||||
G.1 | 36646 | |||||||||||
G.2 | 87682 98031 | |||||||||||
G.3 | 15858 24909 18319 79055 05985 52952 | |||||||||||
G.4 | 0162 9111 3604 5610 | |||||||||||
G.5 | 7716 2375 4361 6420 5363 1023 | |||||||||||
G.6 | 798 841 906 | |||||||||||
G.7 | 53 59 35 29 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 06, 08, 09 | 0 | 10, 20 |
1 | 10, 11, 16, 19 | 1 | 11, 31, 41, 61 |
2 | 20, 23, 29 | 2 | 52, 62, 82 |
3 | 31, 35 | 3 | 23, 53, 63 |
4 | 41, 46 | 4 | 04 |
5 | 52, 53, 55, 58, 59 | 5 | 35, 55, 75, 85 |
6 | 61, 62, 63 | 6 | 06, 16, 46 |
7 | 75 | 7 | |
8 | 82, 85 | 8 | 08, 58, 98 |
9 | 98 | 9 | 09, 19, 29, 59 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 11/11/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
16: 18 lần | 72: 18 lần | 35: 18 lần | 75: 16 lần | 26: 16 lần |
36: 16 lần | 53: 15 lần | 81: 15 lần | 58: 15 lần | 55: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
21: 7 lần | 34: 7 lần | 06: 7 lần | 51: 7 lần | 04: 7 lần |
57: 7 lần | 17: 7 lần | 14: 6 lần | 76: 6 lần | 93: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
35: 4 ngày | 09: 3 ngày | 06: 3 ngày | 19: 2 ngày | 62: 2 ngày |
55: 2 ngày | 82: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
51: 14 ngày | 56: 11 ngày | 38: 11 ngày | 30: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
8: 115 lần | 3: 114 lần | 5: 114 lần | 2: 113 lần | 7: 108 lần |
6: 106 lần | 4: 103 lần | 9: 103 lần | 1: 102 lần | 0: 102 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
5: 126 lần | 2: 119 lần | 6: 114 lần | 8: 113 lần | 0: 107 lần |
3: 106 lần | 9: 102 lần | 4: 101 lần | 7: 100 lần | 1: 92 lần |
XSTT Chủ nhật ngày 10/11/2024
4VQ3VQ2VQ11VQ14VQ8VQ19VQ18VQ | ||||||||||||
ĐB | 40167 | |||||||||||
G.1 | 34422 | |||||||||||
G.2 | 33362 74573 | |||||||||||
G.3 | 61600 33250 49172 86482 08409 80719 | |||||||||||
G.4 | 0335 2590 9483 1087 | |||||||||||
G.5 | 5292 7349 9600 6655 9606 0599 | |||||||||||
G.6 | 076 607 782 | |||||||||||
G.7 | 36 99 26 65 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00(2), 06, 07, 09 | 0 | 00(2), 50, 90 |
1 | 19 | 1 | |
2 | 22, 26 | 2 | 22, 62, 72, 82(2), 92 |
3 | 35, 36 | 3 | 73, 83 |
4 | 49 | 4 | |
5 | 50, 55 | 5 | 35, 55, 65 |
6 | 62, 65, 67 | 6 | 06, 26, 36, 76 |
7 | 72, 73, 76 | 7 | 07, 67, 87 |
8 | 82(2), 83, 87 | 8 | |
9 | 90, 92, 99(2) | 9 | 09, 19, 49, 99(2) |
XSTT Thứ 7 ngày 09/11/2024
1VP12VP6VP16VP9VP5VP19VP11VP | ||||||||||||
ĐB | 81313 | |||||||||||
G.1 | 71672 | |||||||||||
G.2 | 07928 31549 | |||||||||||
G.3 | 37533 42363 20264 54792 64501 12365 | |||||||||||
G.4 | 6284 5415 1906 6602 | |||||||||||
G.5 | 1806 6960 4786 4802 8842 8560 | |||||||||||
G.6 | 814 157 609 | |||||||||||
G.7 | 24 35 69 86 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02(2), 06(2), 09 | 0 | 60(2) |
1 | 13, 14, 15 | 1 | 01 |
2 | 24, 28 | 2 | 02(2), 42, 72, 92 |
3 | 33, 35 | 3 | 13, 33, 63 |
4 | 42, 49 | 4 | 14, 24, 64, 84 |
5 | 57 | 5 | 15, 35, 65 |
6 | 60(2), 63, 64, 65, 69 | 6 | 06(2), 86(2) |
7 | 72 | 7 | 57 |
8 | 84, 86(2) | 8 | 28 |
9 | 92 | 9 | 09, 49, 69 |
XSTT Thứ 6 ngày 08/11/2024
14VN9VN15VN1VN13VN5VN16VN19VN | ||||||||||||
ĐB | 48543 | |||||||||||
G.1 | 43216 | |||||||||||
G.2 | 88291 68728 | |||||||||||
G.3 | 80388 85642 07787 30929 43077 97497 | |||||||||||
G.4 | 2398 0681 8944 3103 | |||||||||||
G.5 | 7616 3894 6690 1399 7307 6035 | |||||||||||
G.6 | 396 702 132 | |||||||||||
G.7 | 08 46 58 76 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 07, 08 | 0 | 90 |
1 | 16(2) | 1 | 81, 91 |
2 | 28, 29 | 2 | 02, 32, 42 |
3 | 32, 35 | 3 | 03, 43 |
4 | 42, 43, 44, 46 | 4 | 44, 94 |
5 | 58 | 5 | 35 |
6 | 6 | 16(2), 46, 76, 96 | |
7 | 76, 77 | 7 | 07, 77, 87, 97 |
8 | 81, 87, 88 | 8 | 08, 28, 58, 88, 98 |
9 | 90, 91, 94, 96, 97, 98, 99 | 9 | 29, 99 |
XSTT Thứ 5 ngày 07/11/2024
14VM4VM11VM8VM20VM17VM7VM2VM | ||||||||||||
ĐB | 47813 | |||||||||||
G.1 | 11086 | |||||||||||
G.2 | 43820 84564 | |||||||||||
G.3 | 95846 89381 57202 19064 97990 85988 | |||||||||||
G.4 | 9209 1281 3998 8325 | |||||||||||
G.5 | 0552 8848 1403 7183 9948 2936 | |||||||||||
G.6 | 889 370 312 | |||||||||||
G.7 | 42 47 01 33 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 03, 09 | 0 | 20, 70, 90 |
1 | 12, 13 | 1 | 01, 81(2) |
2 | 20, 25 | 2 | 02, 12, 42, 52 |
3 | 33, 36 | 3 | 03, 13, 33, 83 |
4 | 42, 46, 47, 48(2) | 4 | 64(2) |
5 | 52 | 5 | 25 |
6 | 64(2) | 6 | 36, 46, 86 |
7 | 70 | 7 | 47 |
8 | 81(2), 83, 86, 88, 89 | 8 | 48(2), 88, 98 |
9 | 90, 98 | 9 | 09, 89 |
XSTT Thứ 4 ngày 06/11/2024
4VL1VL7VL12VL3VL20VL2VL11VL | ||||||||||||
ĐB | 53346 | |||||||||||
G.1 | 90049 | |||||||||||
G.2 | 45458 41623 | |||||||||||
G.3 | 77395 40462 73889 85074 32994 84222 | |||||||||||
G.4 | 4826 2166 2920 9884 | |||||||||||
G.5 | 6461 5898 5194 4301 4596 5749 | |||||||||||
G.6 | 079 235 880 | |||||||||||
G.7 | 74 94 67 45 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | 20, 80 |
1 | 1 | 01, 61 | |
2 | 20, 22, 23, 26 | 2 | 22, 62 |
3 | 35 | 3 | 23 |
4 | 45, 46, 49(2) | 4 | 74(2), 84, 94(3) |
5 | 58 | 5 | 35, 45, 95 |
6 | 61, 62, 66, 67 | 6 | 26, 46, 66, 96 |
7 | 74(2), 79 | 7 | 67 |
8 | 80, 84, 89 | 8 | 58, 98 |
9 | 94(3), 95, 96, 98 | 9 | 49(2), 79, 89 |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung